Có 2 kết quả:
貢獻 gòng xiàn ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ • 贡献 gòng xiàn ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contribute
(2) to dedicate
(3) to devote
(4) contribution
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to dedicate
(3) to devote
(4) contribution
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contribute
(2) to dedicate
(3) to devote
(4) contribution
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to dedicate
(3) to devote
(4) contribution
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0